BẢNG BÁO GIÁ BỒN NƯỚC NGANG INOX TÂN MỸ
Dung tích (Lít) |
Đường kính (mm) |
Chiều dài (mm) |
Chiều cao cả chân (mm) |
Chiều dài của chân (mm) |
Độ dày (mm) |
Giá bán (VNĐ) |
310 |
640 |
1200 |
850 |
910 |
0.5 |
1.700.000 |
500 |
780 |
1260 |
930 |
910 |
0.5 |
2.040.000 |
700 |
780 |
1480 |
930 |
1100 |
0.5 |
2.250.000 |
1000 |
960 |
1520 |
1120 |
1100 |
0.5 |
2.880.000 |
1200 |
980 |
1560 |
1140 |
1140 |
0.6 |
3.250.000 |
1300 |
- |
- |
- |
- |
- |
3.400.000 |
1500 (980) |
- |
- |
- |
- |
- |
4.250.000 |
1500 (1180) |
1200 |
1520 |
1500 |
1240 |
0.5 |
4.300.000 |
1700 |
- |
- |
- |
- |
- |
5.170.000 |
2000 (1180) |
1200 |
2000 |
1400 |
1240 |
0.6 |
5.410.000 |
2000 (1370) |
1370 |
1540 |
1550 |
1410 |
0.6 |
5.510.000 |
2500 |
1370 |
1740 |
1550 |
1320 |
0.7 |
6.750.000 |
3000 (1180) |
1200 |
2500 |
1550 |
1240 |
0.7 |
7.700.000 |
3000 (1370) |
1420 |
2080 |
1610 |
1460 |
0.7 |
7.900.000 |
3500 (1180) |
- |
- |
- |
- |
- |
9.100.000 |
3500 (1370) |
1420 |
2380 |
1610 |
1460 |
0.7 |
9.230.000 |
4000 |
1420 |
2680 |
1610 |
1460 |
0.7 |
10.020.000 |
4500 |
1420 |
2940 |
1610 |
2460 |
0.7 |
11.400.000 |
5000 |
1420 |
3300 |
1610 |
1460 |
0.7 |
12.600.000 |
6000 |
1420 |
3900 |
1610 |
1460 |
0.7 |
14.800.000 |
Thông tin về sản phẩm:
- Sản phẩm được sản xuất trên dây truyền thiết bị đồng bộ của Hoa Kỳ.
- Sản phẩm sản xuất và quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2000
- Nguyên liệu Inox SUS 304 siêu bền.
- Sản phẩm được bảo hành 10 năm theo quy định của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Sản phẩm có dung sai +/-5% nên không thể dùng làm dụng cụ đo lường hoặc định lượng, nếu quý khách dùng để làm dụng cụ đo lường hoặc định lượng thì phải báo trước với nhà sản xuất)